Thứ Năm, 05-05-2022 | 00:00
DANH SÁCH CÁN BỘ GIẢNG VIÊN KHOA GIÁO DỤC MẦM NON
DANH SÁCH CÁN BỘ GIẢNG VIÊN KHOA GDMN
|
Năm học 2021 - 2022
|
Số TT
|
Họ tên
|
Chức vụ
|
Học hàm học vị
|
Chức danh
|
|
Tổ Giáo dục:
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị Hồng
|
Sương
|
Tổ trưởng
|
ThS. QLGD
|
GV
|
2
|
Nguyễn Thị Phương
|
Anh
|
|
ThS. QLGD
|
GV
|
3
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hà
|
|
ThS. GDMN
|
GV
|
4
|
Huỳnh
|
Sương
|
|
ThS. GDMN
|
GV
|
|
Tổ Phát triển nhận thức:
|
|
|
|
|
5
|
Hồ Thị Tường
|
Vân
|
Tổ trưởng
|
ThS. GDMN
|
GV
|
6
|
Hoàng Thị Thu
|
Thảo
|
|
ThS. GDMN
|
GV
|
7
|
Lê Thị Thanh
|
Nga
|
|
ThS.GDH
|
GVC
|
8
|
Mạc Thùy
|
Linh
|
|
ThS.GDMN
|
GV
|
9
|
Hứa Thị Lan
|
Anh
|
|
ThS.GDMN
|
GV
|
10
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
|
ThS.GDMN
|
GV
|
|
Tổ Phát triển thể chất:
|
|
|
|
|
11
|
Trương Thị Mỹ
|
Chi
|
Tổ trưởng
|
ThS. SH
|
GV
|
12
|
Vương Thị Cẩm
|
Vân
|
|
ThS.QLGD
|
GV
|
13
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
|
ThS. SH
|
GV
|
14
|
Nguyễn Thị Yến
|
Linh
|
|
ThS. GDMN
|
GV
|
|
Tổ Phát triển thẩm mỹ:
|
|
|
|
|
15
|
Phan Thị Minh
|
Hà
|
Tổ trưởng
|
ThS.QLGD
|
GVC
|
16
|
Vũ Thị
|
Lụa
|
|
ThS.VH2
|
GV
|
17
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
|
ThS. GDMN
|
GV
|
18
|
Phạm Thị Nguyên
|
Chi
|
|
ThS. GDMN
|
GV
|
19
|
Phạm Thảo Thùy
|
Trân
|
|
ThS. GDMN
|
GV
|
20
|
Ngô Võ Linh
|
Nguyện
|
|
ThS. GDMN
|
GV
|
21
|
Phạm Thu
|
Hương
|
|
TS. TLGD
|
GVC
|
22
|
Nguyễn Thị Như
|
Trúc
|
|
ThS.GDMN
|
GV
|
23
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Anh
|
|
ThS.GDMN
|
GV
|
24
|
Nguyễn Hoàng
|
Cúc
|
|
ThS. GDMN
|
GV
|
|
Tổ Giáo dục hòa nhập:
|
|
|
|
|
25
|
Trần Thanh
|
Toàn
|
Tổ trưởng
|
ThS. GDĐB
|
GV
|
26
|
Phạm Thị
|
Loan
|
|
ThS.GDĐB
|
GV
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Tấn
|
|
ThS.GDĐB
|
GV
|
28
|
Nguyễn Duy
|
Tâm
|
|
ThS.GDĐB
|
GV
|
29
|
Nông Ngọc
|
Dương
|
|
CN.GĐĐB
|
GV
|
|
Giáo vụ khoa:
|
|
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Thi
|
|
CN.Ngữ văn Anh
|
CV
|
31
|
Nguyễn
|
Bảo
|
|
ThS.QTKD
|
CV
|
|
|
|
|
|
|
|