Tin mới nhất

TUYỂN SINH

18/04/2018

THÔNG BÁO Về việc hướng dẫn ôn tập môn Năng khiếu hệ chính quy – Năm 2018 Thực hiện kế hoạch tuyển sinh năm 2018, Trường Cao ...


Thứ Tư, 18-04-2018 | 00:00

THỜI KHÓA BIỂU HKII SPMT K.16 (NK:2015-2018)

THỜI KHÓA BIỂU HKII SPMT K.16 (NK:2015-2018)

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM 3
NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018 NĂM HỌC 2017 - 2018
Tuần từ 1/1/2018 1/7/2018           Tuần từ 1/8/2018 1/14/2018           Tuần từ 1/15/2018 1/21/2018           Tuần từ 1/22/2018 1/28/2018           Tuần từ 1/29/2018 2/4/2018           Tuần từ 2/26/2018 3/4/2018           Tuần từ 3/5/2018 3/11/2018           Tuần từ 3/12/2018 3/18/2018           Tuần từ 3/19/2018 3/25/2018           Tuần từ 3/26/2018 4/1/2018           Tuần từ 4/2/2018 4/8/2018           Tuần từ 4/9/2018 4/15/2018           Tuần từ 4/16/2018 4/22/2018           Tuần từ 4/23/2018 4/29/2018           Tuần từ 4/30/2018 5/6/2018           Tuần từ 5/7/2018 5/13/2018           Tuần từ 5/14/2018 5/20/2018           Tuần từ 5/21/2018 5/27/2018          
THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH THỨ LỚP SPÂN SPMT KTGĐ GDCD SPTA ĐB CTXH
TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3 TIẾT K.16 K.16 K.7 K.5 K.5 K.12 K.3
2 1-4 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2 1/1/2018 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1 1/1/2018 2 1-4 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1 QLHCNN   2 1-4 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1 QLHCNN   2 1-4 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1 QLHCNN   2 1-4 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   THỰC TẬP CUỐI KHÓA 1 QLHCNN   2 1-4 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   2 1-4 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   2 1-4 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   2 1-4 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   2 1-4 THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2   2 1-4         KLTN Đọc (N1:Ms. Luyến; N3:Ms. Linh) QLHCNN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2 1-4         KLTN Đọc (N1:Ms. Luyến; N3:Ms. Linh) QLHCNN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2 1-4         KLTN Nghe
(N1:Ms. Linh; N3:Ms. Hằng)
QLHCNN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2 1-4         KLTN Nói (N1:Ms. H.Thu; N2:Ms. Linh)
Tiếng Pháp 2
(N3: Ms. Lan)
QLHCNN 2 T THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2 1-4 LỄ 30/4 & 1/5 2 1-4         Tiếng Pháp 2
(N3: Ms. Lan)
  THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2 1-4         Tiếng Pháp 2
(N3: Ms. Lan)
  THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2 1-4         Tiếng Pháp 2
(N3: Ms. Lan)
  THỰC TẬP CUỐI KHÓA
5-8 5-8       5-8       5-8       5-8       5-8   5-8   5-8     5-8     5-8     5-8         KLTN Đọc (N2:Ms. Linh)   5-8         KLTN Đọc (N2:Ms. Linh)   5-8         KLTN Đọc (N2:Ms. Hằng)   5-8         KLTN Đọc (N3:Ms. Linh)
Tiếng Pháp 2
(N1: Ms. Lan)
  5-8 5-8         Tiếng Pháp 2
(N1: Ms. Lan)
  5-8         Tiếng Pháp 2
(N1: Ms. Lan)
  5-8         Tiếng Pháp 2
(N1: Ms. Lan)
 
3 1-4   HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
  3 1-4   HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
  3 1-4   HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
  3 1-4   HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
  3 1-4   HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
  3 1-4   3 1-4   3 1-4     3 1-4     3 1-4     3 1-4   CĐTC (lụa-SD)
(Th.Giang)
    KLTN Đọc (N1:Ms. Luyến; N3:Ms. Linh) HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
3 1-4   CĐTC (lụa-SD)
(Th.Giang)
    KLTN Nghe (N1:Ms. Linh; N3:Ms. Hằng) HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
3 1-4   CĐTC (lụa-SD)
(Th.Giang)
    KLTN Nói (N1:Ms. H.Thu; N3:Ms. Linh) HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
3 1-4   CĐTC (lụa-SD)
(Th.Giang)
    KLTN Nói (N1:Ms. H.Thu; N3:Ms. Linh)
Tiếng Pháp 2
(N2: Ms. Lan)
HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
3 1-4 3 1-4   CĐTC (lụa-SD)
(Th.Giang)
    KLTN Viết 1 (N1:Ms. Hằng N3:Ms. Luyến)
Tiếng Pháp 2
(N2: Ms. Lan)
  3 1-4   CĐTC (lụa-SD)
(Th.Giang) (5t)
    KLTN Viết 2 (N1:Ms. Luyến; N3:Ms.  Hằng)
Tiếng Pháp 2
(N2: Ms. Lan)
  3 1-4   CĐTC (lụa-SD)
(Th.Giang) (5t)
    KLTN Viết 2 (N1:Ms. Luyến; N3:Ms.  Hằng)
Tiếng Pháp 2
(N2: Ms. Lan)
 
5-8       5-8       5-8       5-8       5-8       5-8   5-8   5-8     5-8     5-8     5-8   HPTT KLTN
(Th.Giang)
    KLTN Đọc (N2:Ms. Linh)   5-8   HPTT KLTN
(Th.Giang)
    KLTN Đọc (N2:Ms. Hằng)   5-8   HPTT KLTN
(Th.Giang)
    KLTN Đọc (N2:Ms. Linh)   5-8   HPTT KLTN
(Th.Giang)
    KLTN Đọc (N2:Ms. Linh)   5-8 5-8   HPTT KLTN
(Th.Giang)
    KLTN Viết 1 (N2:Ms. Hằng)   5-8   HPTT KLTN
(Th.Giang)
    KLTN Viết 1 (N2:Ms. Hằng)   5-8   HPTT KLTN
(Th.Giang)
    KLTN Viết 1 (N2:Ms. Hằng)  
4 1-4   CĐTC 1
GD trẻ có KKNN
  4 1-4   CĐTC 1
GD trẻ có KKNN
  4 1-4   CĐTC 1
GD trẻ có KKNN
  4 1-4   CĐTC 1
GD trẻ có KKNN
  4 1-4   CĐTC 1
GD trẻ có KKNN
  4 1-4   4 1-4   4 1-4     4 1-4     4 1-4     4 1-4         Tiếng Pháp 2
(N1: Ms. Lan)
CĐTC 1
GD trẻ có KKNN
4 1-4         Tiếng Pháp 2
(N1: Ms. Lan)
CĐTC 1
GD trẻ có KKNN
4 1-4         Tiếng Pháp 2
(N1: Ms. Lan)
CĐTC 1 (2T)
GD trẻ có KKNN
4 1-4 GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG 4 1-4         Tiếng Pháp 2
(N3 Ms. Lan)
  THỰC TẬP CUỐI KHÓA 4 1-4         Tiếng Pháp 2
(N1: Ms. Lan)
  4 1-4         Tiếng Pháp 2
(N1: Ms. Lan)
  4 1-4         Tiếng Pháp 2 (5t)
(N1: Ms. Lan)
 
5-8       5-8       5-8       5-8       5-8       5-8   5-8   5-8     5-8     5-8     5-8         Tiếng Pháp 2
(N3: Ms. Lan)
  5-8         Tiếng Pháp 2
(N3: Ms. Lan)
  5-8         Tiếng Pháp 2
(N3: Ms. Lan)
  5-8 5-8         Tiếng Pháp 2
(N1: Ms. Lan)
  5-8         Tiếng Pháp 2
(N3: Ms. Lan)
  5-8         Tiếng Pháp 2
(N3: Ms. Lan)
  5-8         Tiếng Pháp 2 (5t)
(N3: Ms. Lan)
 
5 1-4   HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
  5 1-4   HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
  5 1-4   HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
  5 1-4   HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
  5 1-4   HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
  5 1-4   5 1-4   5 1-4     5 1-4     5 1-4     5 1-4         Tiếng Pháp 2
(N2: Ms. Lan)
HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
5 1-4         Tiếng Pháp 2
(N2: Ms. Lan)
HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
5 1-4         Tiếng Pháp 2
(N2: Ms. Lan)
HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
5 1-4           HPTTKLTN
CTS cho trẻ tự kỷ
THỰC TẬP CUỐI KHÓA 5 1-4         Tiếng Pháp 2
(N2: Ms. Lan)
HPTTKLTN (3T)
CTS cho trẻ tự kỷ
5 1-4         Tiếng Pháp 2
(N2: Ms. Lan)
  5 1-4         Tiếng Pháp 2
(N2: Ms. Lan)
  5 1-4         Tiếng Pháp 2 (5t)
(N2: Ms. Lan)
 
5-8       5-8       5-8       5-8       5-8       5-8   5-8   5-8     5-8     5-8     5-8   Điêu khắc
(Th-Long)
        5-8   Điêu khắc
(Th-Long)
        5-8   Điêu khắc
(Th-Long)
        5-8             5-8             5-8             5-8             5-8            
6 1-4       6 1-4       6 1-4       6 1-4       6 1-4       6 1-4   6 1-4   6 1-4     6 1-4     6 1-4     6 1-4   Điêu khắc
(Th-Long)
    KLTN Đọc (N1:Ms. Luyến; N3:Ms. Linh) CĐTC 2
Tâm vận động
6 1-4   Điêu khắc
(Th-Long)
    KLTN Nghe
(N1:Ms. Linh; N3:Ms. Hằng)
CĐTC 2
Tâm vận động
6 1-4   Điêu khắc (2t)
(Th-Long)
    KLTN Nói (N1:Ms. H.Thu; N3:Ms. Linh) CĐTC 2
Tâm vận động
6 1-4         KLTN Nói (N1:Ms. H.Thu; N3:Ms. Linh) CĐTC 2
Tâm vận động
6 1-4     HPTT KLTN
(Chinh-Giang)
  KLTN Viết 1 (N1:Ms. Hằng N3:Ms. Luyến) CĐTC 2
Tâm vận động
6 1-4   HPTT KLTN
(Chinh-Giang)
    KLTN Viết 1 (N1:Ms. Hằng N3:Ms. Luyến) CĐTC 2
Tâm vận động
6 1-4   HPTT KLTN
(Chinh-Giang)
    KLTN Viết 2 (N1:Ms. Luyến; N3:Ms. Hằng) CĐTC 2
Tâm vận động
6 1-4   HPTT KLTN
(Chinh-Giang) (5t)
    KLTN Viết 2 (N1:Ms. Luyến; N3:Ms. Hằng) CĐTC 2 (2T)
Tâm vận động
5-8       5-12       5-12       5-12       5-12       5-12   5-12   5-12     5-12     5-12     5-12   Điêu khắc
(Th-Long)
    KLTN Đọc (N2:Ms. Linh)   5-12   Điêu khắc
(Th-Long)
    KLTN Đọc (N2:Ms. Hằng)   5-12         KLTN Đọc (N2:Ms. Linh)   5-12         KLTN Đọc (N2:Ms. Linh)   5-12         KLTN Viết 1 (N2:Ms. Hằng)   5-12         KLTN Viết 1 (N2:Ms. Hằng)   5-12         KLTN Viết 2 (N2:Ms. Hằng)   5-12         KLTN Viết 2 (N2:Ms. Hằng)  
Tuần 18 Tuần 19 Tuần 20 Tuần 21 Tuần 22 Tuần 26 Tuần 27 Tuần 28 Tuần 29 Tuần 30 Tuần 31 Tuần 32 Tuần 33 Tuần 34 Tuần 35 Tuần 36 Tuần 37 Tuần 38